Skip to content

TIN TỨC PHONG THUỶ

Quẻ Càn Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Vai Trò Của Quẻ Càn Tam Liên

Quẻ Càn, còn được gọi là Càn tam liên, là quẻ số 1 trong 64 quẻ của Kinh Dịch, tượng trưng cho sự cương cường và mạnh mẽ của trời. Với ba hào dương liên tiếp, quẻ Càn biểu thị sức mạnh tối thượng, quyền uy, và sự kiên định. Quẻ Càn không chỉ mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc mà còn liên quan chặt chẽ đến nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ con người, vật chất đến thiên nhiên, thể hiện sức mạnh vượt trội của sự dương cương. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về quẻ Càn về ý nghĩa, các mối quan hệ và ứng dụng trong bài viết này.

1. Quẻ Càn là gì?

Quẻ Càn, còn gọi là Càn Tam Liên, là quẻ số 1 trong hệ thống 64 quẻ của Kinh Dịch. Với hình tượng của trời và con rồng, quẻ này đại diện cho sự mạnh mẽ, cương quyết và mãnh liệt. Tên khác của quẻ Càn là Thiên, biểu tượng của cha, của quyền uy và sự dẫn dắt. Cấu trúc của quẻ Càn bao gồm ba vạch liền (☰) liên tiếp, tượng trưng cho sự dương khí cực thịnh, không có một chút yếu tố âm nào xen vào. Đây là biểu hiện của sự sáng tạo, sự mạnh mẽ vượt bậc và tính cách quyết đoán, không khoan nhượng. Trong cơ thể con người, quẻ Càn thường tương ứng với cái đầu, phần quan trọng nhất quyết định mọi hành động và suy nghĩ.

quẻ càn là gì
Quẻ Càn là gì?

2. Ý nghĩa biểu tượng của quẻ Càn trong Kinh Dịch

Trong hệ thống của Kinh Dịch, quẻ Càn được coi là quẻ thuần dương, với ba hào dương liên tiếp tượng trưng cho sự tràn đầy của dương khí. Quẻ này thuộc ngũ hành Kim, đại diện cho sức mạnh và quyền uy. Theo các tài liệu của Chu Dịch, "Càn" là tượng trưng cho trời, vua, cha, ngọc, vàng, băng, đỏ thẫm, và các hình tượng khác như ngựa tốt và quả cây. Những yếu tố này đều là biểu hiện của sự mạnh mẽ, quyết đoán và uy nghi.

Quẻ Càn mang hình tượng của ba hào dương liên tiếp, đại diện cho sự cứng rắn và vững chắc. Sự cương kiện này không chỉ là biểu hiện của sức mạnh mà còn thể hiện khả năng lãnh đạo, điều hành. Hào dương mạnh mẽ của quẻ Càn làm cho nó trở thành hình tượng của vua và cha - những người đứng đầu, có trách nhiệm lớn trong việc quản lý, điều hành các vấn đề quan trọng.

Các khía cạnh biểu tượng của quẻ Càn bao gồm:

  • Tượng ý: Quẻ Càn biểu trưng cho những điều mạnh mẽ, quyết liệt và có tính tiến thủ, như sự quyết đoán, uy nghiêm, công trạng, sự thống nhất và lãnh đạo. Nó cũng liên quan đến sự phản kháng, sự trừng phạt, phẫn nộ, và các đặc điểm như hành động mạnh mẽ, khuếch đại, mở rộng, cũng như sự độc quyền, sự kiềm chế hay tai hại, và thậm chí là sự độc ác, xâm lược, hoặc cai trị quá mức.
  • Nhân vật: Quẻ Càn liên quan đến các nhân vật có quyền lực, những người đứng đầu, lãnh đạo, các bậc cha ông, gia trưởng, người quản lý, các chuyên gia, và những người có vai trò quyết định, quản lý tài chính, hay các vị thần. Tuy nhiên, nếu quá tự mãn, kiêu ngạo, không công bằng thì cũng có thể là những nhân vật ác độc; ngược lại, nếu quá khiêm nhường, sẽ là những người không có quyền lực, giống như đầy tớ hay người ăn xin.
  • Tính cách: Người mang ảnh hưởng của quẻ Càn có tính cách mạnh mẽ, quả quyết, kiên định, và nghiêm nghị. Họ thường uy nghiêm, trọng nghĩa khí nhưng đôi khi thiếu sự tĩnh lặng, tự tôn, chính trực, nhưng cũng có thể rất kiêu ngạo, bá đạo.
  • Nhân thể: Quẻ Càn liên quan đến những bộ phận trên cơ thể như đầu, ngực, phổi, ruột già, bụng dưới bên trái, và các bộ phận sinh dục nam. 
  • Tật bệnh: Những bệnh tật liên quan đến quẻ Càn bao gồm các vấn đề về đầu và mặt, gân cốt, xương khớp, phổi, các bệnh về tuổi già, bệnh cấp tính, táo bón, và các triệu chứng của sự xơ cứng hay bệnh tật chuyển biến nhanh.
  • Thiên tượng: Quẻ Càn có liên quan đến hiện tượng thiên nhiên như mặt trời, bầu trời trong xanh, lạnh, mát mẻ, băng và mưa đá.
  • Vật tượng: Những vật phẩm gắn liền với quẻ Càn bao gồm vàng, ngọc, châu báu, vật phẩm cao cấp như đồng hồ, kính mắt, xe cộ, máy móc, đồ trang sức, và các sản phẩm kim loại cứng, hình tròn.
  • Động vật: Quẻ Càn gắn liền với những loài động vật mạnh mẽ và uy nghiêm như rồng, ngựa, thiên nga, sư tử và voi.
  • Nơi chốn, vật kiến trúc: Những địa điểm như hoàng cung, các công trình kiến trúc uy nghiêm, cung điện, trường học lớn, các công sở hay khu vực quan trọng đều có mối liên hệ với quẻ Càn.
  • Thời gian có lợi: Các năm, tháng, ngày và giờ như Canh Tân, Thân Dậu, Mậu Kỷ, Thìn Tuất, Sửu Mùi sẽ mang lại may mắn. Ngược lại, những thời điểm không thuận lợi bao gồm năm tháng ngày giờ Bính Đinh Tị Ngọ, Nhâm Quý Hợi Tý.
  • Phương vị có lợi: Tây Bắc, Tây, Đông Bắc và Tây Nam là các phương vị may mắn. Kỵ các hướng Nam và Bắc.
  • Màu sắc có lợi: Vàng và trắng là các màu sắc thuận lợi, trong khi màu đỏ và đen là những màu sắc không may mắn.

3. Ý nghĩa quẻ Càn trong Bát Quái

Trong Bát Quái, quẻ Càn là quẻ đầu tiên, tượng trưng cho trời, mang ý nghĩa của sự mạnh mẽ, cương cường và phát triển. Với ba vạch Dương, quẻ thể hiện khí chất thông thái, nguồn năng lượng dương thuần khiết, là khởi đầu và động lực cho mọi sinh vật trong vũ trụ.

Lời quẻ Càn nhấn mạnh bốn yếu tố: Nguyên (khởi đầu), Hanh (thuận lợi), Lợi (hòa hợp), và Trinh (kiên cố). Nguồn năng lượng này vận hành theo quy luật bốn mùa, tuần hoàn không ngừng, giúp mọi vật sinh trưởng và phát triển hài hòa.

Hình tượng của quẻ Càn đại diện cho sự mạnh mẽ, người quân tử được khuyên học theo quẻ này để tự cường không ngừng, kiên định trong hành động. Hào đầu tiên (Sơ Cửu) nói về rồng lớn lặn dưới nước, tượng trưng cho giai đoạn khởi đầu của nguồn dương khí – tiềm năng lớn nhưng cần thời gian phát triển và chờ đợi thời cơ để tỏa sáng.

Quẻ Càn khẳng định vai trò tối cao của trời trong việc duy trì sự sống và trật tự tự nhiên, đồng thời khuyến khích con người sống mạnh mẽ, kiên cường và theo đuổi lý tưởng lớn lao.

4. Quẻ Càn khi kết hợp với các quẻ khác

Trong Kinh Dịch, quẻ Càn là cha, quẻ Khôn là mẹ. Sự kết hợp giữa quẻ Càn và quẻ Khôn tạo ra những quẻ khác nhau với những ý nghĩa riêng biệt. Quá trình tìm kiếm và kết hợp các quẻ sẽ tạo ra những quẻ mới, mang theo những đặc trưng và ý nghĩa khác nhau.

  • Quẻ Khôn tìm quẻ Càn lần một thì ra quẻ Chấn, biểu tượng cho sự khởi đầu, động lực và sự phát triển mới.

  • Quẻ Khôn tìm quẻ Càn lần hai thì ra quẻ Khảm, tượng trưng cho sự thử thách và khó khăn, nhưng cũng là quá trình mài giũa và hoàn thiện bản thân.

  • Quẻ Khôn tìm quẻ Càn lần ba thì ra quẻ Cấn, đại diện cho sự kiên trì, ổn định và sự bình yên sau cơn bão tố.

Ngược lại, khi quẻ Càn tìm quẻ Khôn:

  • Quẻ Càn tìm quẻ Khôn lần một thì ra quẻ Tốn, biểu hiện của sự linh hoạt, uyển chuyển và khả năng thích ứng.

  • Quẻ Càn tìm quẻ Khôn lần hai thì ra quẻ Ly, đại diện cho ánh sáng, sự sáng suốt và nhận thức cao.

  • Quẻ Càn tìm quẻ Khôn lần ba thì ra quẻ Đoài, biểu thị sự vui vẻ, hài lòng và niềm vui từ kết quả đạt được.

5. Ứng dụng của quẻ Càn dự đoán vận mệnh 

Quẻ Càn là biểu tượng của sức mạnh, quyền uy và sự dẫn dắt. Trong cuộc sống, quẻ này thường được dùng để dự đoán những tình huống mà cần sự quyết đoán, mạnh mẽ và lãnh đạo. Những người mang cung Càn thường là những người có khả năng lãnh đạo bẩm sinh, có tầm nhìn xa và có khả năng định hướng người khác.

  • Trong kinh doanh: Quẻ Càn đại diện cho người lãnh đạo doanh nghiệp, giám đốc hoặc những người có tầm ảnh hưởng lớn. Nó khuyến khích việc ra quyết định nhanh chóng, dứt khoát và chiến lược dài hạn.
  • Trong gia đình: Quẻ Càn đại diện cho người cha, người đàn ông trụ cột của gia đình. Đây là người quyết định những vấn đề lớn trong nhà và bảo vệ gia đình trước những khó khăn.
  • Trong học tập và nghiên cứu: Quẻ Càn khuyến khích sự kiên trì, sự mạnh mẽ và khả năng vượt qua khó khăn, giúp đạt được thành công trong học tập và nghiên cứu.

Như vậy, Quẻ Càn chính là biểu tượng mạnh mẽ của trời, của quyền uy và sự lãnh đạo. Nó không chỉ thể hiện sức mạnh và khả năng quyết đoán, mà còn là biểu tượng của sự sáng tạo, sự tiến bộ không ngừng nghỉ. Trong mọi lĩnh vực của đời sống, quẻ Càn luôn là một biểu tượng của sự mạnh mẽ, kiên cường và là nguồn cảm hứng cho những ai đang tìm kiếm động lực để vươn lên.

 

GS.TSKH Hoàng Tuấn

GS. Hoàng Tuấn là nhà nghiên cứu hàng đầu trong lĩnh vực phong thuỷ, văn hoá cổ phương Đông. Simphongthuy.vn chúng tôi tự hào sử dụng những kiến thức về phong thuỷ nói riêng cũng như cổ học phương Đông nói chung của GS.TSKH Hoàng Tuấn để áp dụng vào tìm kiếm số sim hợp hong thủy hợp mệnh người dùng.

Nếu quý bạn muốn kích công danh, sự nghiệp, tài vận, gia đạo, tình duyên hay giải hạn, bạn có thể chọn sim phong thủy trong kho sim phong thủy hợp từng công việc sau đây:

Phong thủy Tạp luận
Đánh giá: Star Star Star Star Star
Mô tả:

Sắp xếp Cửu tinh vào tinh bàn còn gọi là an sao hạ quẻ, đó là phương pháp quan trọng nhất của Huyền Không học. Xem chi tiết phương pháp này ngay tại đây.

Đánh giá: Star Star Star Star Star
Mô tả:

Dựa vào Ngũ hành diễn giải Ngũ hành thân chủ, Tứ trụ bản mệnh, Ngũ hành dãy số qua hai nguyên lý cơ bản Tương sinh và Tương khắc nhằm giúp quý bạn dễ dàng chọn lựa dãy số hợp mệnh.

Đánh giá: Star Star Star Star Star
Mô tả:

64 quẻ Kinh Dịch được tạo thành từ sự kết hợp của 8 quẻ Càn, Đoài, Ly, Chấn, Tốn, Khảm, Cấn, Khôn mang ý nghĩa tốt có, xấu có; giúp tiên đoán tương lai gần theo nguyên tắc âm dương giao cảm. 

Đánh giá: Star Star Star Star Star
Mô tả:

Mỗi con số đều ẩn chứa những ý nghĩa tốt xấu riêng theo cách luận số. Khám phá ngay ý nghĩa từng con số và các cặp số đẹp theo quan niệm dân gian ngay tại đây.

Hotline Sim phong thủy
Zalo Sim phong thủy
Messenger Sim phong thủy
Close